请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一鸣惊人
释义 一鸣惊人
[yīmíngjīngrén]
Hán Việt: NHẤT MINH KINH NHÂN
 bỗng nhiên nổi tiếng; gáy một tiếng ai nấy đều kinh ngạc ("Sử ký, Hoạt kê liệt truyện": 'thử điểu bất phi tắc dĩ, nhất phi xung thiên: bất minh tắc dĩ, nhất minh kinh nhân'. Ví với bình thường không có biểu hiện gì đặc biệt, nhưng khi làm thì có thành tích khiến mọi người kinh ngạc.)。《史记·滑稽列传》:'此鸟不飞则已,一飞冲天;不鸣则已,一鸣惊人。'比喻 平时没有特殊的表现,一干就有惊人的成绩。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 16:09:20