请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尖刀
释义 尖刀
[jiāndāo]
 dao nhọn; tiên phong; mũi nhọn (ví với người đầu tiên xông pha vào trận địa)。比喻作战时最先插入敌人阵地的。
 尖刀连。
 đại đội tiên phong.
 尖刀组。
 tổ tiên phong.
 尖刀任务。
 nhiệm vụ tiên phong.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 1:37:22