请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (尷、尲)
[gān]
Bộ: 尢 (兀,尣) - Uông
Số nét: 13
Hán Việt: GIÁM
 Ghi chú: (尴尬)
 1. lúng túng; khó xử; bất tiện; không tiện。处境困难,不好处理。
 他觉得去也不好,不去也不好,实在尴。
 anh ấy cảm thấy đi cũng dở, không đi cũng dở quả là khó xử.
 处境尴
 lâm vào cảnh lúng túng; lâm vào cảnh khó xử.
 2. không tự nhiên; gượng gạo (thần sắc, thái độ)。(神色、态度)不自然。
 表情尴
 nét mặt gượng gạo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:18:21