释义 |
尴 | | | | | Từ phồn thể: (尷、尲) | | [gān] | | Bộ: 尢 (兀,尣) - Uông | | Số nét: 13 | | Hán Việt: GIÁM | | | Ghi chú: (尴尬) | | | 1. lúng túng; khó xử; bất tiện; không tiện。处境困难,不好处理。 | | | 他觉得去也不好,不去也不好,实在尴。 | | anh ấy cảm thấy đi cũng dở, không đi cũng dở quả là khó xử. | | | 处境尴 | | lâm vào cảnh lúng túng; lâm vào cảnh khó xử. | | | 2. không tự nhiên; gượng gạo (thần sắc, thái độ)。(神色、态度)不自然。 | | | 表情尴 | | nét mặt gượng gạo. |
|