请输入您要查询的越南语单词:
单词
皮之不存,毛将焉附
释义
皮之不存,毛将焉附
[pízhībùcún,máojiāngyānfù]
còn da lông mọc, còn chồi đâm cây; không còn da thì lông mọc vào đâu (ví với sự vật không có cơ sở thì không tồn tại được)。皮都没有了,毛还长在哪儿?(见于《左传》僖公十四年。'焉附'原作'安傅'。)比喻事物没有基础,就不能存在。
随便看
准备
准头
准定
准将
准尉
准平原
准时
准星
准条
准点
准的
准直
准确
准稿子
准绳
准许
准话
准谱儿
凇
凉
凉丝丝
凉亭
凉台
凉席
凉帽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 22:44:09