请输入您要查询的越南语单词:
单词
皩
释义
皩
[huàng]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 19
Hán Việt: HOÀNG
Hoàng (dùng làm tên người, Mộ Dung Hoàng, thủ lĩnh tộc Tiên Tri, thời kỳ đầu Đông Tấn dựng nên nước Tiền Yên ở TrungQuốc.)。用于人名,慕容皩,东晋初年鲜卑族的首领,建立前燕国。
随便看
眄视
眇
眈
眉
眉头
眉宇
眉开眼笑
眉心
眉批
眉来眼去
眉梢
眉棱
眉棱骨
眉毛
眉目
眉眼
眉眼高低
眉睫
眉飞色舞
眊
看
看上
看不上
看不起
看中
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 17:42:42