请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huàng]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 19
Hán Việt: HOÀNG
 Hoàng (dùng làm tên người, Mộ Dung Hoàng, thủ lĩnh tộc Tiên Tri, thời kỳ đầu Đông Tấn dựng nên nước Tiền Yên ở TrungQuốc.)。用于人名,慕容皩,东晋初年鲜卑族的首领,建立前燕国。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 17:42:42