请输入您要查询的越南语单词:
单词
皩
释义
皩
[huàng]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 19
Hán Việt: HOÀNG
Hoàng (dùng làm tên người, Mộ Dung Hoàng, thủ lĩnh tộc Tiên Tri, thời kỳ đầu Đông Tấn dựng nên nước Tiền Yên ở TrungQuốc.)。用于人名,慕容皩,东晋初年鲜卑族的首领,建立前燕国。
随便看
步人后尘
步伐
步入
步兵
步后尘
步哨
步子
步履
步履如飞
步师
步弓
步态
步态蹒跚
步枪
步步为营
步步进逼
步武
步犁
步行
步行机
步行虫
步行街
步话机
步调
步谈机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 18:17:53