请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尺短寸长
释义 尺短寸长
[chǐduǎncùncháng]
 thước ngắn tấc dài; ai cũng có chỗ dở, chỗ hay của riêng mình; người nào cũng có điểm mạnh điểm yếu; thước có khi ngắn, tấc có khi dài; ai cũng có sở trường sở đoản。《楚辞·卜居》:'尺有所短,寸有所长。由于应用的地方不同, 一尺也有显着短的时候,一寸也有显着长的时候。比喻每个人都有长处有短处。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:37:24