请输入您要查询的越南语单词:
单词
使唤
释义
使唤
[shǐ·huan]
1. sai bảo; sai khiến。叫人替自己做事。
爱使唤人
thích sai bảo người khác
2. sử dụng; dùng (công cụ, gia súc)。使用(工具、牲口等)。
新式农具使唤起来很得劲儿。
những nông cụ mới này dùng rất thích.
这匹马不听生人使唤。
con ngựa này không nghe lời người lạ.
随便看
事半功倍
事变
事后
事宜
事实
事必躬亲
事态
事情
事故
事机
事权
事物
事理
忠孝
忠实
忠心
忠烈
忠直
忠臣
忠良
忠言
忠言逆耳
忠诚
忠贞
忠顺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:10