请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 使唤
释义 使唤
[shǐ·huan]
 1. sai bảo; sai khiến。叫人替自己做事。
 爱使唤人
 thích sai bảo người khác
 2. sử dụng; dùng (công cụ, gia súc)。使用(工具、牲口等)。
 新式农具使唤起来很得劲儿。
 những nông cụ mới này dùng rất thích.
 这匹马不听生人使唤。
 con ngựa này không nghe lời người lạ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:10