请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 使得
释义 使得
[shǐ·de]
 1. có thể dùng。可以使用。
 这支笔使得使不得?
 cây viết này có dùng được không?
 2. được; có thể。能行;可以。
 这个主意倒使得。
 cách này thế mà lại được đấy.
 你不去如何使得?
 anh không đi sao được?
 3. làm cho; khiến cho (ý đồ, kế hoạch, sự việc...)。(意图、计划、事物)引起一定的结果。
 人民公社使得农村的面貌有了很大的改变。
 xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
 这个想法使得她忘记一切困难。
 cách này làm cho cô ấy quên đi tất cả khó khăn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 2:25:55