请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人同此心,心同此理
释义 人同此心,心同此理
[réntóngcǐxīn,xīntóngcǐlǐ]
Hán Việt: NHÂN ĐỒNG THỬ TÂM, TÂM ĐỒNG THỬ LÍ
 người cùng một lòng, lòng đồng một ý; người có tâm tình giống nhau dễ thông cảm với nhau。指对某些事情,大多数人的感受和想法不会相距很远。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 18:31:39