请输入您要查询的越南语单词:
单词
人同此心,心同此理
释义
人同此心,心同此理
[réntóngcǐxīn,xīntóngcǐlǐ]
Hán Việt: NHÂN ĐỒNG THỬ TÂM, TÂM ĐỒNG THỬ LÍ
người cùng một lòng, lòng đồng một ý; người có tâm tình giống nhau dễ thông cảm với nhau。指对某些事情,大多数人的感受和想法不会相距很远。
随便看
亮堂
亮堂堂
亮底
亮度
亮晶晶
亮牌子
亮相
亮眼人
亮话
亮铮铮
亮锃锃
亮闪闪
亲
亲丁
亲事
亲人
亲代
亲信
亲切
亲历
亲友
亲口
亲吻
亲和力
亲善
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 18:31:39