请输入您要查询的越南语单词:
单词
人影儿
释义
人影儿
[rényǐngr]
1. bóng người; hình bóng。人的影子。
窗帘上有个人影儿。
trên rèm cửa có bóng người.
2. hình dáng; bóng dáng。人的形象或踪影。
天黑得对面看不见人影儿。
trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
他一出去,连人影儿也不见了。
anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
随便看
柿子椒
柿霜
柿饼
栀
栀子
栅
栅子
栅极
栅栏
标
标价
标兵
标准
标准件
标准像
标准公顷
标准化
标准台
标准大气压
标准时
标准时区
标准电阻
标准语
标准音
标卖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:03:44