| | |
| [bǎi] |
| Bộ: 木 (朩) - Mộc |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: BÁCH |
| | 1. cây bách; trắc bách. 柏树,也叫侧柏、扁柏,常录乔木。鳞片状,木材细致,有香气。 |
| | 2. gỗ bách. 柏木,也叫垂柏,常绿乔木。小枝下垂,叶呈鳞片状,木质细致,有香气。 |
| | 3. Bách (tên một nước ở TQ ngày xưa)。古国名。故地在今河南省西平县。 |
| | Ghi chú: Còn đọc là bó, bò |
| Từ ghép: |
| | 柏油 |
| [bó] |
| Bộ: 木(Mộc) |
| Hán Việt: BÁ |
| | Béc-lin (Berlin, tên thành phố nước Đức)。柏林,德国城市名。 |
| Từ ghép: |
| | 柏林 |
| [bò] |
| Bộ: 木(Mộc) |
| Hán Việt: BÁ |
| 名 |
| | cây hoàng bá。 〖黄柏〗。即〖黄檗〗,乔木,木材坚硬,茎可制黄色染料,树皮中医入药。 |
| | Ghi chú: 另见bǎi;bó。 |