释义 |
某 | | | | | [mǒu] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 9 | | Hán Việt: MỖ | | 指示代词 | | | 1. mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra)。指一定的人或事物(知道名称而不说出)。 | | | 张某。 | | Trương Mỗ. | | | 解放军某部。 | | đơn vị X của quân giải phóng. | | | 2. nào đó。指不定的人或事物。 | | | 某人。 | | người nào đó. | | | 某地。 | | nơi nào đó. | | | 某种线索。 | | manh mối nào. | | | 3. tôi (dùng để tự xưng mà không nói tên), ví dụ như : Trương tôi。用来代替自己的名字,如姓张的自称'张某'或'张某人'。 | | | Ghi chú: có khi lặp lại như: người nào đó; trường nào đó 注意: 有时叠用,如: | | | 某某人。 | | người nào đó. | | | 某某学校。 | | trường nào đó. |
|