请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mǒu]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: MỖ
指示代词
 1. mỗ (chỉ một người hay một vật có tên nhưng không nói ra)。指一定的人或事物(知道名称而不说出)。
 张某。
 Trương Mỗ.
 解放军某部。
 đơn vị X của quân giải phóng.
 2. nào đó。指不定的人或事物。
 某人。
 người nào đó.
 某地。
 nơi nào đó.
 某种线索。
 manh mối nào.
 3. tôi (dùng để tự xưng mà không nói tên), ví dụ như : Trương tôi。用来代替自己的名字,如姓张的自称'张某'或'张某人'。
 Ghi chú: có khi lặp lại như: người nào đó; trường nào đó 注意: 有时叠用,如:
 某某人。
 người nào đó.
 某某学校。
 trường nào đó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 6:10:38