请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人情
释义 人情
[rénqíng]
 1. tình người。人的常情。
 不近人情。
 không hợp tình người.
 2. tình cảm riêng。情面。
 托人情。
 nhờ người nói giúp.
 3. ân huệ; tình nghĩa。恩惠;情谊。
 做个人情。
 làm ơn。
 空头人情。
 tình cảm trống rỗng.
 4. việc lễ nghĩa。指礼节应酬等习俗。
 行人情。
 làm việc nhân nghĩa.
 5. lễ vật。礼物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:21:50