请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rén]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: NHÂN
 1. nhân ái; lòng nhân từ。仁爱。
 仁心。
 trái tim nhân ái; tấm lòng nhân ái.
 仁政。
 nền chính trị nhân ái.
 仁至义尽。
 tận tình tận nghĩa.
 2. họ Nhân。(Rén)姓。
 3. nhân (trong hạt)。(仁儿)果核或果壳最里头的较柔软的部分,大多可以吃。
 杏仁儿。
 hạnh nhân.
 核桃仁儿。
 nhân hạt đào.
 花生仁儿。
 hạt đậu phộng; hạt đậu phụng.
 虾仁儿。
 tôm nõn.
Từ ghép:
 仁爱 ; 仁慈 ; 仁弟 ; 仁果 ; 仁厚 ; 仁人君子 ; 仁人志士 ; 仁兄 ; 仁义 ; 仁义 ; 仁者见仁,智者见智 ; 仁政 ; 仁至义尽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:59:06