请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出神
释义 出神
[chūshé]
 xuất thần; say sưa; say mê; bàng hoàng; mê mẩn; sững sờ。因精神过度集中而发呆。
 老红军进述长征故事,大家听得出了神。
 cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
 上课的铃声响了,他还对着窗口出神。
 chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 17:57:28