请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (讐、讎)
[chóu]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: THÙ, CỪU
 1. kẻ thù; cừu địch; kẻ địch; vật nguy hại; địch thủ; quân địch。仇敌。
 疾恶如仇 。
 căm ghét như kẻ thù.
 同仇 敌忾。
 cùng căm thù giặc.
 2. thù hận; sự thù hằn; mối thù; tình trạng thù địch; oán hận。仇恨。
 牢记阶级苦,不忘血泪仇 。
 ghi nhớ những nỗi khổ của giai cấp, không quên đi mối thù xương máu.
 Ghi chú: 另见qiú。
Từ ghép:
 仇雠 ; 仇敌 ; 仇恨 ; 仇家 ; 仇人 ; 仇杀 ; 仇视 ; 仇外 ; 仇隙 ; 仇冤 ; 仇怨
[Qiú]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: CỪU
 họ Cừu。姓。
 Ghi chú: 另见chóu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 0:24:34