请输入您要查询的越南语单词:
单词
明快
释义
明快
[míngkuài]
1. thanh thoát; dễ hiểu lưu loát (ngôn ngữ, văn tự)。(语言、文字等)明白通畅;不晦涩不呆板。
2. cởi mở; thẳng thắn (tính tình)。性格开朗直爽;办事有决断。
3. sáng。明亮。
月亮照得院子里挺明快。
ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.
随便看
钷
钸
钹
钺
钻
钻井
钻具
钻劲
钻压
钻台
钻圈
钻塔
钻头
钻孔
钻床
钻心
钻心虫
钻戒
钻探
钻探机
钻故纸堆
钻木取火
钻机
钻杆
钻架
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 21:32:52