请输入您要查询的越南语单词:
单词
明快
释义
明快
[míngkuài]
1. thanh thoát; dễ hiểu lưu loát (ngôn ngữ, văn tự)。(语言、文字等)明白通畅;不晦涩不呆板。
2. cởi mở; thẳng thắn (tính tình)。性格开朗直爽;办事有决断。
3. sáng。明亮。
月亮照得院子里挺明快。
ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.
随便看
门环子
门生
门神
门票
门禁
门第
门类
门罗主义
门联
门脸儿
门警
门诊
门路
门道
门里出身
门钹
牉
牋
牌
牌价
牌位
牌匾
牌号
牌坊
牌子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 10:41:34