请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明快
释义 明快
[míngkuài]
 1. thanh thoát; dễ hiểu lưu loát (ngôn ngữ, văn tự)。(语言、文字等)明白通畅;不晦涩不呆板。
 2. cởi mở; thẳng thắn (tính tình)。性格开朗直爽;办事有决断。
 3. sáng。明亮。
 月亮照得院子里挺明快。
 ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 21:32:52