请输入您要查询的越南语单词:
单词
明快
释义
明快
[míngkuài]
1. thanh thoát; dễ hiểu lưu loát (ngôn ngữ, văn tự)。(语言、文字等)明白通畅;不晦涩不呆板。
2. cởi mở; thẳng thắn (tính tình)。性格开朗直爽;办事有决断。
3. sáng。明亮。
月亮照得院子里挺明快。
ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.
随便看
清高
渊
渊博
渊海
渊深
渊源
渊薮
渌
渍
渎
渎武
渎犯
渎神
渎职
渐
渐变
渐快
渐慢
渐染
渐次
渐渐
渐稀
渐进
渑
渔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:54:06