请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明察暗访
释义 明察暗访
[míngcháànfǎng]
Hán Việt: MINH SÁT ÁM PHỎNG
 điều tra cẩn thận; bên ngoài công khai quan sát, bên trong dò la hỏi han (tình hình)。明里观察,暗里询问了解(情况等)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 15:42:25