| | | |
| [dǐcéng] |
| | 1. tầng thấp nhất; tầng dưới cùng。建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。 |
| | 大楼的底层是商店。 |
| tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng. |
| | 白鱼晚上就游回水的底层。 |
| cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước. |
| | 2. cấp thấp nhất; tầng lớp thấp nhất。社会、组织等的最低阶层。 |
| | 生活在社会底层。 |
| sống trong tầng lớp thấp nhất của xã hội. |