请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 底层
释义 底层
[dǐcéng]
 1. tầng thấp nhất; tầng dưới cùng。建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。
 大楼的底层是商店。
 tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
 白鱼晚上就游回水的底层。
 cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
 2. cấp thấp nhất; tầng lớp thấp nhất。社会、组织等的最低阶层。
 生活在社会底层。
 sống trong tầng lớp thấp nhất của xã hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:43