请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 底里
释义 底里
[dǐlǐ]
 bên trong; nội tình。内部的实情。
 不知底里
 không biết nội tình bên trong.
 探听底里
 thám thính nội tình; nghe ngóng nội tình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:42:28