请输入您要查询的越南语单词:
单词
底里
释义
底里
[dǐlǐ]
bên trong; nội tình。内部的实情。
不知底里
không biết nội tình bên trong.
探听底里
thám thính nội tình; nghe ngóng nội tình.
随便看
博识洽闻
博采
博闻强志
博雅
卜
卜卦
卜宅
卜居
卜昼卜夜
卜甲
卜课
卜辞
卜问
卜骨
卞
卟
卟吩
占
占便宜
占先
占卜
占卦
占据
占星
占星术
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:42:28