请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: KIỆN
 1. chiếc; kiện; cái。量词,用于个体事物。
 一件事。
 một công việc.
 两件衣裳。
 hai chiếc áo.
 2. kiện; vụ (chỉ những vật có thể đếm được từng cái)。(件儿)指可以一一计算的事物。
 工件。
 công kiện.
 零件儿。
 linh kiện.
 案件。
 án kiện; vụ án.
 3. văn kiện; công văn。文件。
 来件。
 công văn đến.
 急件。
 công văn khẩn.
 密件。
 công văn mật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:03:18