请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhòng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: TRỌNG
 1. ở giữa。地位居中的。
 仲裁
 trọng tài
 2. tháng hai của một quý。指农历一季的第二个月。
 仲秋
 trọng thu; giữa thu; tháng thứ hai của mùa thu
 3. thứ hai (chỉ thứ của anh em)。在弟兄排行里代表第二。
 仲兄
 anh hai; thứ hai
 仲弟
 em thứ hai
 伯仲叔季
 cả, hai, ba và tư
 4. họ Trọng。姓。
Từ ghép:
 仲裁 ; 仲春 ; 仲冬 ; 仲家 ; 仲秋 ; 仲夏
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:04:38