请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 庸碌
释义 庸碌
[yōnglù]
 tầm thường; xoàng xĩnh; dung lục; hèn hạ; tầm thường。形容人平庸没有志气,没有作为。
 庸碌无能。
 tầm thường vô dụng.
 庸庸碌碌,随波逐流。
 tầm thường được chăng hay chớ, nước chảy bèo trôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:36:59