请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 漆雕
释义 漆雕
[qīdiāo]
 1. sơn khắc (là một loại thủ công mỹ nghệ đặc biệt, đầu tiên phủ một lớp sơn lên bề mặt của đồ đồng hoặc gỗ, sau khi khô sẽ khắc hoa văn lên. Sản phẩm nổi tiếng nhất là ở Bắc Kinh và Dương Châu, Trung Quốc)。特种工艺的一种,在铜胎或木 胎上涂上好些层漆,阴干后浮雕各种花纹。也指这种雕漆的器物。北京和扬州出产的最著名。见〖雕漆〗。
 2. họ Tất。(Qīdiāo)姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:24:15