释义 |
漆雕 | | | | [qīdiāo] | | | 1. sơn khắc (là một loại thủ công mỹ nghệ đặc biệt, đầu tiên phủ một lớp sơn lên bề mặt của đồ đồng hoặc gỗ, sau khi khô sẽ khắc hoa văn lên. Sản phẩm nổi tiếng nhất là ở Bắc Kinh và Dương Châu, Trung Quốc)。特种工艺的一种,在铜胎或木 胎上涂上好些层漆,阴干后浮雕各种花纹。也指这种雕漆的器物。北京和扬州出产的最著名。见〖雕漆〗。 | | | 2. họ Tất。(Qīdiāo)姓。 |
|