请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lòu]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: LẬU
 1. chảy; rỉ。东西从孔或缝中滴下、透出或掉出。
 壶里的水漏光了。
 nước trong ấm chảy hết rồi.
 2. dột; dò; thủng。物体有孔或缝,东西能滴下、透出或掉出。
 漏勺。
 muôi vớt; muôi có lỗ.
 锅漏了。
 nồi thủng rồi.
 那间房子漏雨。
 gian nhà ấy bị dột rồi.
 3. đồng hồ nước; đồng hồ cát。漏壶的简称,借指时刻。
 漏尽更深。
 nửa đêm khuya khoắc.
 4. lộ; để lộ; tiết lộ。泄漏。
 走漏风声。
 để lộ tin ra ngoài.
 5. sót; rơi。遗漏。
 挂一漏万。
 nhớ một sót mười.
 这一行漏了两个字。
 hàng này sót mất hai chữ.
 点名的时候, 把他的名字给漏了。
 khi điểm danh, bỏ sót mất tên của cậu ta.
Từ ghép:
 漏窗 ; 漏电 ; 漏洞 ; 漏兜 ; 漏斗 ; 漏风 ; 漏光 ; 漏壶 ; 漏勺 ; 漏失 ; 漏税 ; 漏脱 ; 漏网 ; 漏泄 ; 漏夜 ; 漏卮 ; 漏子 ; 漏嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:32:08