请输入您要查询的越南语单词:
单词
抬盒
释义
抬盒
[táihé]
khiêng quà; thùng quà (thời xưa khi tặng quà dùng một cái thùng bằng cây lớn, có hai hay ba tầng, do hai người khiêng.)。旧时赠送礼品用的大木盒,多为两层或三层,由两人抬着。
随便看
追尾
追忆
追念
追怀
追思
追悔
追悼
追悼会
追想
追捕
追本穷源
追杀
追查
追根
追根究底
追歼
追比
追求
追溯
追究
追缉
追缴
追肥
追补
追认
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:53:28