请输入您要查询的越南语单词:
单词
抬盒
释义
抬盒
[táihé]
khiêng quà; thùng quà (thời xưa khi tặng quà dùng một cái thùng bằng cây lớn, có hai hay ba tầng, do hai người khiêng.)。旧时赠送礼品用的大木盒,多为两层或三层,由两人抬着。
随便看
蔻
蔻丹
蔻蔻
蔼
蔼如
蔼然
蔼蔼
蔽
蔽塞
蔽聪塞明
蔾
蕃
蕃息
蕃衍
蕈
蕈树
蕉
蕉农
蕉萃
蕉藕
蕉麻
蕊
蕖
蕗
蕙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:14:27