请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抬盒
释义 抬盒
[táihé]
 khiêng quà; thùng quà (thời xưa khi tặng quà dùng một cái thùng bằng cây lớn, có hai hay ba tầng, do hai người khiêng.)。旧时赠送礼品用的大木盒,多为两层或三层,由两人抬着。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:53:28