请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (尟、鮮、鱻)
[xiān]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 17
Hán Việt: TIÊN
 1. tươi sống。 新鲜。
 鲜 肉。
 thịt tươi
 鲜 啤酒。
 bia tươi
 2. tươi mới。没有枯萎。
 3. tươi sáng。鲜明。
 4. ngon; thơm ngon。 鲜美。
 味道鲜 。
 vị ngon
 5. món ngon。鲜美的食物。
 时鲜 。
 của ngon đầu mùa; thức ăn đầu mùa.
 尝鲜 。
 nếm món tươi sống
 6. món ăn thuỷ sản (tôm cá)。特指鱼虾等水产食物。
 鱼鲜 。
 món cá tươi
 7. họ Tiên。姓。
 Ghi chú: 另见xiǎn
Từ ghép:
 鲜卑 ; 鲜果 ; 鲜红 ; 鲜花 ; 鲜货 ; 鲜亮 ; 鲜美 ; 鲜明 ; 鲜嫩 ; 鲜血 ; 鲜艳 ; 鲜于
Từ phồn thể: (尟、尠)
[xiǎn]
Bộ: 鱼(Ngư)
Hán Việt: TIỂN
 ít; hiếm。非常少;很不多。
 鲜见。
 ít thấy
 鲜有。
 hiếm có
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 1:12:51