请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鲍鱼
释义 鲍鱼
[bàoyú]
 1. cá muối; mắm。咸鱼。
 如入鲍鱼之肆,久而不闻其臭。
 giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
 2. tai biển ; bào ngư (động vật nhuyễn thể, vỏ hình ô-van, sống ở biển. Thịt ăn được. Vỏ làm thuốc, gọi là Thạch quyết minh)。软体动物,贝壳椭圆形,生活在海中。肉可食。贝壳中医入药,称石决明。也叫鳆鱼。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:51:58