请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抵事
释义 抵事
[dǐshì]
 được việc; làm được (dùng trong câu phủ định)。顶事;中用(多用于否定式)。
 谁说人少了不抵事!
 ai nói ít người không làm được việc!
 究竟抵不抵事,还要试一试看。
 rốt cuộc có làm được hay không, phải thử mới biết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 0:10:03