请输入您要查询的越南语单词:
单词
抵事
释义
抵事
[dǐshì]
được việc; làm được (dùng trong câu phủ định)。顶事;中用(多用于否定式)。
谁说人少了不抵事!
ai nói ít người không làm được việc!
究竟抵不抵事,还要试一试看。
rốt cuộc có làm được hay không, phải thử mới biết.
随便看
闪避
闪闪
闬
闭
闭会
闭关
闭关政策
闭关自守
闭关锁国
闭口
闭口无言
闭口韵
闭合
闭合电路
闭塞
闭市
闭幕
闭幕式
闭幕词
闭月羞花
闭架式
闭气
闭目塞听
闭目塞聪
闭眼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:57:38