请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (爾)
[ěr]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 5
Hán Việt: NHĨ
 1. anh; mày。你。
 非尔之过。
 không phải là lỗi của anh.
 2. như thế; như vậy。如此;这样。
 果尔。
 quả là như vậy.
 不过尔尔。
 chẳng qua là như thế.
 3. nọ; này。那;这。
 尔日。
 ngày này.
 尔时。
 giờ nọ.
 4. (hậu tố của tính từ khi tính từ làm trạng ngữ)。形容词后缀(这类形容词多用做状语)。
 率尔而对(不加考虑就回答)。
 trả lời không suy nghĩ.
 莞尔而笑(微笑)。
 cười mỉm.
Từ ghép:
 尔曹 ; 尔格 ; 尔后 ; 尔诈我虞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 7:38:49