释义 |
尔 | | | | | Từ phồn thể: (爾) | | [ěr] | | Bộ: 小 - Tiểu | | Số nét: 5 | | Hán Việt: NHĨ | | | 1. anh; mày。你。 | | | 非尔之过。 | | không phải là lỗi của anh. | | | 2. như thế; như vậy。如此;这样。 | | | 果尔。 | | quả là như vậy. | | | 不过尔尔。 | | chẳng qua là như thế. | | | 3. nọ; này。那;这。 | | | 尔日。 | | ngày này. | | | 尔时。 | | giờ nọ. | | | 4. (hậu tố của tính từ khi tính từ làm trạng ngữ)。形容词后缀(这类形容词多用做状语)。 | | | 率尔而对(不加考虑就回答)。 | | trả lời không suy nghĩ. | | | 莞尔而笑(微笑)。 | | cười mỉm. | | Từ ghép: | | | 尔曹 ; 尔格 ; 尔后 ; 尔诈我虞 |
|