请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抵消
释义 抵消
[dǐxiāo]
 trung hoà; triệt tiêu lẫn nhau; làm cho mất tác dụng。两种事物的作用因相反而互相消除。
 这两种药可别同时吃,否则药力就抵消了。
 hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:42:34