请输入您要查询的越南语单词:
单词
抵消
释义
抵消
[dǐxiāo]
trung hoà; triệt tiêu lẫn nhau; làm cho mất tác dụng。两种事物的作用因相反而互相消除。
这两种药可别同时吃,否则药力就抵消了。
hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.
随便看
耕地
耕牛
耕牧
耕田
耕畜
耕种
耕耘
耕读
耖
耗
耗子
耗子尾巴
耗尽
耗损
耗散
耗神
耗竭
耗费
耗资
耘
耘耥
耘锄
耙
耙子
耜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:42:34