请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mó]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 14
Hán Việt: MÔ
 1. mô hình; khuôn; mẫu。法式;规范。
 模型。
 mô hình.
 楷模。
 mẫu; gương
 2. mô phỏng; bắt chước。仿效。
 模仿。
 mô phỏng; bắt chước.
 模拟
 phỏng theo。
 3. mô phạm; gương mẫu。指模范。
 劳模。
 chiến sĩ thi đua lao động.
 评模。
 bình bầu chiến sĩ thi đua.
Từ ghép:
 模本 ; 模德 ; 模范 ; 模仿 ; 模糊 ; 模棱 ; 模拟 ; 模式 ; 模特儿 ; 模写 ; 模型 ; 模压
[mú]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: MÔ
 khuôn đúc; khuôn。模子。
 铅模。
 khuôn chì.
 铜模儿。
 khuôn đồng.
Từ ghép:
 模板 ; 模具 ; 模样 ; 模子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:00:32