请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合击
释义 合击
[héjī]
 cùng đánh; cùng tấn công (một mục tiêu)。几路军队共同进攻同一目标。
 分进合击
 chia nhiều đường tiến đánh một mục tiêu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:20:05