请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 万幸
释义 万幸
[wànxìng]
 vạn hạnh; vô cùng may mắn。非常幸运(多指免于灾难)。
 损失点儿东西是小事,人没有压坏,总算万幸。
 thiệt hại chút ít của cải là chuyện nhỏ, người không chết là may lắm rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:52:16