请输入您要查询的越南语单词:
单词
主演
释义
主演
[zhǔyǎn]
1. diễn viên chính; vai chính。扮演戏剧或电影中的主角。
他一生主演过几十部电影。
cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
2. người đóng vai chính; diễn viên chính。指担任主演工作的人。
随便看
贵金属
贵阳
联合声明
联合战线
联合收割机
联合政府
联合机
联名
联唱
联姻
联展
联属
联席
联席会议
联想
联手
联接
联播
联欢
联电
联盟
联系
联结
联络
联绵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:27:03