请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主演
释义 主演
[zhǔyǎn]
 1. diễn viên chính; vai chính。扮演戏剧或电影中的主角。
 他一生主演过几十部电影。
 cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
 2. người đóng vai chính; diễn viên chính。指担任主演工作的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:28:03