请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 付诸东流
释义 付诸东流
[fùzhūdōngliú]
 trôi theo dòng nước; hi vọng tiêu tan; dã tràng xe cát; thất vọng buông xuôi; phó mặc sự đời。把东西扔在东流的水里冲走。比喻希望落空,前功尽弃。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 6:19:50