请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 付托
释义 付托
[fùtuō]
 giao cho; giao phó; phó thác。交给别人办理。
 付托得人
 phó thác cho người tin cậy.
 胜利地完成了祖国人民付托给我们的任务。
 hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ được tổ quốc và nhân dân đã giao cho chúng ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:48