请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tì]
Bộ: 曰 - Viết
Số nét: 12
Hán Việt: THẾ
 1. thay thế; thay; giúp。代替。
 替工
 làm thay
 他没来,你替他吧!
 anh ấy không đến, anh làm thay anh ấy đi!
 我替你洗衣服。
 tôi giặt quần áo giúp anh.
 2. cho; vì。为2.。
 大家替他高兴。
 mọi người mừng cho anh ấy.
 同学们替他送行。
 các bạn học tiễn anh ấy lên đường
 3. suy tàn。衰败。
 衰替
 suy tàn
 兴替
 hưng thịnh và suy tàn.
Từ ghép:
 替班 ; 替补 ; 替代 ; 替工 ; 替换 ; 替身 ; 替死鬼 ; 替罪羊
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 4:59:23