请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夜蛾
释义 夜蛾
[yè'é]
 sâu cắn lúa vào ban đêm; bướm cú (côn trùng, khi trưởng thành hoạt động về đêm, lúc nhỏ hình dạng giống con tằm, rất hại cho nông nghiệp)。昆虫的一科,成虫多在夜间活动,幼虫形状象蚕。多危害农作物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:57:45