请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 最后
释义 最后
[zuìhòu]
 cuối cùng; sau cùng。在时间上或次序上在所有别的之后。
 最后胜利一定属于我们。
 thắng lợi cuối cùng nhất định thuộc về chúng ta.
 这是全书的最后一章。
 đây là chương cuối của cuốn sách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:27