请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 月下老人
释义 月下老人
[yuèxiàlǎorén]
 nguyệt lão; ông tơ bà nguyệt (Do tích Vi Cố đời nhà Đường vào một đêm trăng đi qua Tống thành, nhìn thấy một ông lão đang ngồi xem một quyển sách. Vi Cố tiến đến nhìn trộm, nhưng không đọc được chữ nào cả, sau khi hỏi ông lão mới biết ông lão là thần tiên chuyên quản lý chuyện hôn nhân của con người. Sách mà ông đang xem chính là sách hôn nhân)。传说唐朝韦固 月夜里经过宋城,遇见一个老人坐着翻检书本。韦固往前窥视,一个字也不认得,向老人询问后,才知道 老人是专管人间婚姻的神仙,翻检的书是婚姻簿子(见于《续幽怪录·定婚店》)。后来因此称媒人为月下 老人。也说月下老儿或月老。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 22:51:37