释义 |
祖祖辈辈 | | | | | [zǔzǔbèibèi] | | | đời đời; đời đời kiếp kiếp; đời này qua đời khác。世世代代。 | | | 我家祖祖辈辈都是农民。 | | nhà tôi đời này qua đời khác đều là nông dân. | | | 勤劳俭朴是我国劳动人民祖祖辈辈流传下来的美德。 | | cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác. |
|