请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 祖祖辈辈
释义 祖祖辈辈
[zǔzǔbèibèi]
 đời đời; đời đời kiếp kiếp; đời này qua đời khác。世世代代。
 我家祖祖辈辈都是农民。
 nhà tôi đời này qua đời khác đều là nông dân.
 勤劳俭朴是我国劳动人民祖祖辈辈流传下来的美德。
 cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:48:59