请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 月令
释义 月令
[yuèlìng]
 thời tiết và thời vụ; thời tiết và thời vụ trong tháng (âm lịch chỉ tình hình thời tiết và thời vụ trong tháng)。农历指某个月的气候和物候。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:51