请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有丝分裂
释义 有丝分裂
[yǒusīfēnliè]
 sự phân bào nhiễm sắc thể (phương pháp sinh sản của tế bào sinh vật. Khi tế bào đã trưởng thành, trong hạt nhân tế bào xuất hiện một lượng nhiễm sắc thể nhất định, đồng thời hình thành những sợi tơ nhỏ, tập trung tại hai cực của tế bào, xếp thành hình sợi. Nhiễm sắc thể sau đó sẽ chuyển động đến hai cực để hình thành hai tế bào mới. Sự phân bào ở những thực vật bậc cao chủ yếu tiến hành theo phương pháp sự phân nhiễm sắc thể.)。植物细胞繁殖的一种方式。细胞成熟时,细胞核 内出现一定数量的染色体,并形成细丝,密集在细胞的两极,排成纺锤形。后期染色体向两极移动形成两 个新细胞。高等植物的细胞繁殖主要以有丝分裂的方式进行。也叫间接分裂。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:23:40