请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yí]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: DI
 tuyến tuỵ (tuyến trong cơ thể người hoặc động vật bậc cao, nằm phía dưới bao tử, hình dạng giống lưỡi bò. Có thể tiết ra dịch tuỵ, giúp tiêu hoá, lại có thể tiết ra chất insulin, điều tiết việc chuyển hoá lượng đường trong cơ thể.)。人或高等动物体内的 腺体之一,在胃的后下方,形状像牛舌。能分泌胰液,帮助消化,又能分泌胰岛素,调节体内糖的新陈代 谢。也叫胰腺、胰脏。旧称膵脏。
Từ ghép:
 胰岛素 ; 胰腺 ; 胰液 ; 胰子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:34:31