请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yān]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: YÊN
 1. chỗ này。跟介词'于'加代词'是'相当。
 心不在焉
 tâm bất tại yên; lòng dạ để đâu đâu
 乐莫大焉
 không gì vui bằng
 2. đâu; thế nào (thường dùng trong câu hỏi)。哪里;怎么(多用于反问)。
 焉有今日?
 đâu có ngày hôm nay?
 焉能不去?
 làm sao có thể không đi?
 不入虎穴,焉得虎子?
 không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
 3. thì; mới。乃;才。
 必知乱之所自起,焉能治之。
 phải biết loạn từ đâu thì mới có thể trị được.
 4. (trợ từ ngữ khí)。语助词。
 有厚望焉
 có hi vọng to lớn
 因以为号焉
 theo đó mà đặt tên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:24:12