请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 烽燧
释义 烽燧
[fēngsuì]
 khói lửa; đốt lửa báo động (thời xưa khi biên cương có địch đến xâm phạm thì đốt lửa báo hiệu)。古时遇敌人来犯,边防人员点烟火报警,夜里点的火叫烽,白天放的烟叫燧。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 16:06:22