请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 时刻
释义 时刻
[shíkè]
 1. thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm。时间里的某一点。
 严守时刻,准时到会。
 nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
 2. thường xuyên; luôn luôn。每时每刻;经常。
 时时刻刻。
 luôn luôn.
 时刻准备贡献出我们的力量。
 chúng tôi luôn luôn chuẩn bị cống hiến sức lực của mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 17:04:44