请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 西游记
释义 西游记
[xīyóujì]
 Tây du; Tây Du Ký (tác phẩm nổi tiếng của Ngô Thừa Ân, gồm 100 hồi, nói về việc đi thỉnh kinh của Đường Tăng. Sau khi TônNgộ Không đại náo thiên cung cùng Trư Bát Giới, Sa Ngộ Tịnh hộ tống Đường Tăng đi tây thiên thỉnh kinh, dọc đường đi đã hàng ma phục yêu trải qua 81 kiếp nạn, cuối cùng đã thành chánh quả.)。明吴承恩作,一百回。据民间流传的唐僧取 经故事,并参考话本、杂剧和有关神话传说写成。叙述孙悟空自大闹天宫后,和猪八戒、沙悟净保护唐僧 去西天取经,一路降魔伏妖,经八十一难,终成正果。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:03:43