请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旺月
释义 旺月
[wàngyuè]
 tháng thịnh vượng; tháng rộ; tháng đắt hàng; tháng đông khách。营业旺盛的月份(跟'淡月'相对)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 12:29:04